Xe Máy Honda Scoopy 110 - Hàng Nhập Khẩu
THÔNG TIN CHI TIẾT
Thương hiệu | Honda |
Xuất xứ thương hiệu | Indonesia |
Xuất xứ | Việt Nam |
SKU | 1311197344839 |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Sản phẩm là hàng nhập khẩu, thời gian làm giấy tờ biển số từ 20 tới 50 ngày (Tùy lô hàng có thể sớm hơn)
Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, không bao gồm thuế trước bạ và chi phí làm giấy tờ, biển số
Khách hàng nhận xe và làm thủ tục giấy tờ cửa hàng nhập khẩu
Hàng đã nhận không được đổi trả
Đối với đơn hàng thanh toán trả sau (COD), sau 5 ngày nếu khách hàng không đến nhận xe và thanh toán tại Showroom thì Đơn hàng sẽ tự động hủy
Vẻ đẹp thời trang
Xe Máy Nhập Khẩu Honda Scoopy 110 có đèn LED to và có dạng hình bầu dục tạo nên điểm nhấn rất ấn tượng cho phần đầu xe. Hai đèn xi-nhan cũng được đặt liền kề giống như một khối đèn liền mạch với nhau trông khá thời trang. Cộng đồng ví đèn trước của xe máy Honda Scoopy-i trông giống như một quả trứng chiên ngộ nghĩnh. Đèn sau có thiết kế tương đồng như phần đèn trước. Phần đền được đặt khéo léo để bo theo cạnh tròn của đuôi xe.
Mặt đồng hồ nhỏ gọn
Mặt đồng hồ của xe nhỏ gọn, được chia thành hai phần riêng biệt đẹp mắt. Honda Scoopy có trang bị sẵn hệ thống dừng chờ Idling Stop giúp xe sẽ tự động trả về 0km/h sau khi máy nóng và xe dừng lại quá 3 giây. Chức năng này khá hữu ích khi bạn gặp tín hiệu đèn giao thông màu đỏ.
Cấu tạo thông minh
Cũng như những mẫu xe tay ga của Honda thì Scoopy cũng được trang trí hệ thống khóa an toàn, cảnh báo trộm. Các khách hàng của Honda có thể sạc thiết bị di động thông qua cổng sạc 12V 1A ở phần đầu xe.
Thông số kỹ thuật khác
Lốp trước | 100/90 – 12 59J |
Lốp sau | 110/90 – 12 64J |
Bánh trước | 12 inch |
Bánh sau | 12 inch |
Tổng chiều dài | 1847 mm |
Chiều rộng tổng thể | 686 mm |
Chiều cao tổng thể | 1061 mm |
Chiều cao ghế ngồi | 744 mm |
Chân đế | 1257 mm |
Cứng / Trọng lượng ướt | 99 kg |
Dung tích thùng chứa nhiên liệu | 4 lít |
Dung tích bình dầu | 0,7 lít |
Động cơ | 109,2 cc |
Số xi lanh | 1 |
Số bánh răng | Tự động |
Công suất tối đa | 8 Bhp @ 7500 rpm |
Mômen tối đa | 9 Nm @ 5500 rpm |
Mô tả động cơ | 109,2cc, 4 thì, động cơ SI, BS4 |
Làm nguội | Làm mát bằng không khí |
Tỷ lệ nén | 9.5: 1 |
Khoan | 50 mm |
Cú đánh | 55,6 mm |
Thắng trước | Đĩa |
Phanh sau | Trống |
Hệ thống treo trước | Telescopic |
Nhận xét
Đăng nhận xét