Giá Xe Máy Honda AIR BLADE 2022 Mới Nhất Hôm Nay Tháng 2/2022
MUA NGAY: GIÁ TỐT TẠI TIKI
Mô Tả Sản Phẩm
Thiết kế mạnh mẽ, ấn tượng
Xe Máy Honda Air Blade 2019 mới được ra mắt cùng những đường nét mạnh mẽ, mang đậm vẻ nam tính, giúp người dùng thêm tự tin và hãnh diện khi sở hữu.
Tem xe hoàn toàn mới
Toàn bộ phần tem của chiếc AIR BLADE được thiết kế mới trên từng phiên bản khiến cho chiếc xe mang một vẻ mạnh mẽ và cuốn hút hơn bao giờ hết, tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn.
Hệ thống đèn pha LED
Cụm đèn trước liền khối được trang bị đồng bộ công nghệ chiếu sáng LED, giúp mặt trước xe thon gọn, hài hòa với tổng thể thiết kế, nâng tầm đẳng cấp của chiếc xe. Hệ thống chiếu sáng LED độ bền cao của Air Blade hạn chế tối đa mức điện năng cũng như lượng nhiên liệu tiêu thụ.
Thiết kế mặt đồng hồ thể thao
Thiết kế mặt đồng hồ sang trọng, đậm nét thể thao giúp thể hiện đầy đủ các thông số một cách dễ dàng quan sát ngay cả trong đêm tối, nhờ các vạch số nổi 3D có khả năng phản xạ ánh sáng LED và màn hình LCD tích hợp.
Cụm đèn hậu và đèn phanh
Được trang bị đèn LED sắc nét với ánh sáng đỏ nổi bật bên trong thấu kính trong suốt, chiếc xe càng thêm cuốn hút ngay cả khi nhìn từ phía sau. Gương chiếu hậu với họa tiết sang trọng ở phần ốp gương giúp chiếc xe luôn nổi bật giữa đám đông.
Ốp ống xả được thiết kế góc cạnh với họa tiết vân chéo ở phần ốp là một điểm nhấn tinh tế thể hiện vẻ ấn tượng của xe.
Hệ thống khóa thông minh
Hệ thống khóa thông minh SMART Key được trang bị trên AIR BLADE (*) giúp xác định vị trí xe & mở xe từ xa tiện lợi, đem lại tiện ích cao cấp cho người sử dụng.
Hộc đựng đồ lớn
Hộc đựng đồ với dung tích lớn cho phép chứa được 01 mũ bảo hiểm cả đầu (hoặc 2 mũ nửa đầu) cùng nhiều vật dụng cá nhân khác. Bên cạnh đó, đèn soi hộc để đồ và vách ngăn thông minh giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp vật dụng một cách tiện lợi.
Nắp bình xăng tiện lợi
Được đặt ở vị trí chính giữa, phía trên phần thân trước của xe, giúp cho việc đổ xăng một cách dễ dàng, thuận tiện mà không cần mở yên xe.
Công tắc chân chống bên
Giúp tắt máy tức thì ngay khi hạ chân chống bên xuống. Động cơ chỉ hoạt động khi chân chống bên đã được nâng lên. Điều này giúp người sử dụng không quên gạt chân chống bên trước khi khởi động xe.
Lốp không săm - vành xe sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
Lốp không săm an toàn vì không bị xuống hơi đột ngột khi bị thủng như lốp có săm. Vành xe được sản xuất bằng vật liệu thân thiện với môi trường.
Hệ thống phanh (thắng) kết hợp (Combi Brake)
Hệ thống phanh kết hợp giúp phân bổ lực phanh giữa bánh trước và bánh sau mà chỉ cần dùng phanh trái (phanh sau), rất dễ sử dụng.
(Lưu ý: Combi break chỉ là hệ thống hỗ trợ khả năng kiểm soát phanh nên chúng tôi khuyến cáo khách hàng nên sử dụng đồng thời cả cần phanh trái và phải một cách hợp lý)
Động cơ & Công nghệ
Air Blade - một trong những dòng xe tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc xe ga thể thao cao cấp.
Với thiết kế nhỏ gọn, động cơ eSP-125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch & tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất: Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ tích hợp bộ đề ACG, hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling-Stop, công nghệ giảm thiểu ma sát & khả năng đốt cháy hoàn hảo.
Nhờ đó, Air Blade đạt hiệu suất tiêu hao nhiên liệu ấn tượng.
(*): theo nghiên cứu nội bộ của Honda
Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI
Công nghệ tiên tiến của Honda thân thiện với môi trường và nâng cao khả năng vận hành của xe.
Bộ đề tích hợp ACG
Xe khởi động vô cùng êm ái nhờ tích hợp hệ thống khởi động và máy phát điện, giảm tính ma sát tối đa, tiết kiệm nhiên liệu & tái khởi động dễ dàng.
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling stop)
Có khả năng tự ngắt động cơ tạm thời khi xe dừng quá 3 giây và được khởi động lại êm ái ngay khi tăng ga trở lại mà không cần nhấn nút khởi động, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 110 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.881mm x 687mm x 1.111mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.288mm |
Độ cao yên | 777mm |
Khoảng sáng gầm xe | 131mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm |
Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm | |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh |
Làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xy-lanh | 124,9 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | 0.459027778 |
Công suất tối đa | 8,4kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 11,26N vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu |
0,9 lít khi rã máy | |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Nhận xét
Đăng nhận xét